Có 2 kết quả:
情愿 qíng yuàn ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ • 情願 qíng yuàn ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tình nguyện, tự nguyện, tự giác
Từ điển Trung-Anh
(1) willingness
(2) would rather (agree to X than Y)
(2) would rather (agree to X than Y)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tình nguyện, tự nguyện, tự giác
Từ điển Trung-Anh
(1) willingness
(2) would rather (agree to X than Y)
(2) would rather (agree to X than Y)
Bình luận 0